TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm đục lỗ

tấm đục lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

tấm sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

tấm đục lỗ

screen plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

 orifice plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perforated plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orifice plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

punched plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

tấm đục lỗ

Siebblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Lochblech

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Stempelaufhahmeplatte

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stauelemente im Werkzeug (Siebe, Lochscheiben) verstärken diesen Widerstand und führen zur Vergrößerung der Druckströmung.

Các bộ phận cản trong khuôn (lưới lọc, tấm đục lỗ) làm tăng thêm lực cản này và tạo ra cường độ lớn của dòng chảy áp lực.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Siebblech

[EN] screen plate

[VI] Tấm sàng, tấm đục lỗ, sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lochblech /nt/CNH_NHÂN/

[EN] perforated plate

[VI] tấm đục lỗ

Drosselblende /f/D_KHÍ, KT_LẠNH/

[EN] orifice plate

[VI] tấm đục lỗ

Siebblech /nt/THAN/

[EN] screen plate

[VI] tấm sàng, tấm đục lỗ

Stempelaufhahmeplatte /f/THAN/

[EN] punched plate

[VI] tấm đục lỗ, tấm sàng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orifice plate /hóa học & vật liệu/

tấm đục lỗ