Việt
tấm đục lỗ
lưu lượng kế lỗ cữ
Anh
orifice plate
orifice meter
Đức
Drosselblende
Drosselblende /f/D_KHÍ, KT_LẠNH/
[EN] orifice plate
[VI] tấm đục lỗ
Drosselblende /f/CT_MÁY/
[EN] orifice meter
[VI] lưu lượng kế lỗ cữ