Việt
máy đo có lỗ cữ
đồng hồ đo lưu tốc có lỗ
lưu lượng kế lỗ cữ
Anh
orifice meter
Đức
Muendungsdruckmesser
Meßblende
Drosselblende
Pháp
débitmètre à diaphragme
Meßblende /f/CT_MÁY/
[EN] orifice meter
[VI] máy đo có lỗ cữ
Drosselblende /f/CT_MÁY/
[VI] lưu lượng kế lỗ cữ
orifice meter /SCIENCE,TECH/
[DE] Muendungsdruckmesser
[FR] débitmètre à diaphragme
['ɔrifis 'mi:tə]
o lưu lượng kế vòi phun
Dụng cụ dùng để đo vận tốc dòng chất lưu trong ống bằng cách sử dụng sự chênh lệch áp suất của khí chảy qua vòi phun.