TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orifice meter

máy đo có lỗ cữ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đồng hồ đo lưu tốc có lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưu lượng kế lỗ cữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

orifice meter

orifice meter

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

orifice meter

Muendungsdruckmesser

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

orifice meter

débitmètre à diaphragme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßblende /f/CT_MÁY/

[EN] orifice meter

[VI] máy đo có lỗ cữ

Drosselblende /f/CT_MÁY/

[EN] orifice meter

[VI] lưu lượng kế lỗ cữ

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice meter /SCIENCE,TECH/

[DE] Muendungsdruckmesser

[EN] orifice meter

[FR] débitmètre à diaphragme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orifice meter

đồng hồ đo lưu tốc có lỗ

orifice meter

máy đo có lỗ cữ

Tự điển Dầu Khí

orifice meter

['ɔrifis 'mi:tə]

o   lưu lượng kế vòi phun

Dụng cụ dùng để đo vận tốc dòng chất lưu trong ống bằng cách sử dụng sự chênh lệch áp suất của khí chảy qua vòi phun.