TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

orifice plate

tấm đục lỗ đo lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đục lỗ đo dòng chảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

điaphram đo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm lỗ lưu lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm đục lỗ do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điapham đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đo đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đục lỗ đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

orifice plate

orifice plate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

orifice plate

Blende

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blende mit Ringkammern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Blendenscheibe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meßblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußmeßblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drosselblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

orifice plate

diaphragme de mesure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice de jaugeage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diaphragme à chambres annulaires

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

diaphragme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque perforée

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

plaque à orifice

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

orifice plate, perforated plate /xây dựng/

tấm đục lỗ đo

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßblende /f/D_KHÍ/

[EN] orifice plate

[VI] tấm đục lỗ do

Meßblende /f/TH_BỊ/

[EN] orifice plate

[VI] điapham đo, tấm đo đục lỗ

Meßblende /f/KT_LẠNH/

[EN] orifice plate

[VI] điapham đo

Durchflußmeßblende /f/TH_BỊ/

[EN] orifice plate

[VI] tấm đục lỗ đo lưu lượng

Drosselblende /f/D_KHÍ, KT_LẠNH/

[EN] orifice plate

[VI] tấm đục lỗ

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

orifice plate

tấm đục lỗ đo dòng chảy, tấm đục lỗ đo lưu lượng, điaphram đo

orifice plate

tấm lỗ, tấm lỗ lưu lượng

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

orifice plate /SCIENCE,ENG-MECHANICAL/

[DE] Blende

[EN] orifice plate

[FR] diaphragme de mesure; orifice de jaugeage

orifice plate /SCIENCE/

[DE] Blende mit Ringkammern

[EN] orifice plate

[FR] diaphragme à chambres annulaires

orifice plate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Blendenscheibe

[EN] orifice plate

[FR] diaphragme; plaque perforée; plaque à orifice

Tự điển Dầu Khí

orifice plate

['ɔrifis pleit]

o   tấm lỗ hở

Tấm bằng kim loại có kích thước lỗ nhất định dùng để đặt vào trong ống có dòng chảy và dùng để đo thể tích dòng chảy.