perforated plate /hóa học & vật liệu/
đĩa có đục lỗ
orifice plate, perforated plate /xây dựng/
tấm đục lỗ đo
drill plate, perforated plate /hóa học & vật liệu/
đĩa khoan
Một đĩa với những lỗ nhỏ để phân tán chất lỏng thành những hạt nhỏ, đĩa này có trong tháp phân tán. Tương tự, xem SIEVE PLATE.
A plate with holes that serves to disperse liquids into drops in a perforated-plate contacting tower. Also, SIEVE PLATE.
perforated board, perforated plate, perforated sheet
tấm có lỗ
aperture card, perforated card, perforated plate, perforated sheet, punch card, punch card
phiếu đục lỗ