TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tấm có lỗ

tấm có lỗ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tôn đục lỗ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tấm có lỗ

 perforated board

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated sheet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

perforated plate

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

perforated sheet

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Extruder fördert die Kunststoffschmelze über das Anfahrventil (1) in die Lochplatte (2).

Máy đùn tải chất dẻo nóng chảy xuyên qua van khởi động (1) đi vào tấm có lỗ khoan (2).

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

perforated plate

tôn đục lỗ, tấm có lỗ

perforated sheet

tôn đục lỗ, tấm có lỗ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perforated board, perforated plate, perforated sheet

tấm có lỗ