Việt
tấm đục lỗ đo lưu lượng
tấm đục lỗ đo dòng chảy
điaphram đo
Anh
orifice plate
Đức
Durchflußmeßblende
tấm đục lỗ đo dòng chảy, tấm đục lỗ đo lưu lượng, điaphram đo
Durchflußmeßblende /f/TH_BỊ/
[EN] orifice plate
[VI] tấm đục lỗ đo lưu lượng