Việt
sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ
tấm sàng
tấm đục lỗ
tấm kim loại đục lỗ
Anh
perforated plate
screen plate
punched-plate screen
hole-plate
sieve plate
Đức
Siebblech
Lochplatte
Siebplatte
Pháp
plateau criblé
plateau perforé
plateau à trous
Lochplatte,Siebblech,Siebplatte /INDUSTRY-METAL/
[DE] Lochplatte; Siebblech; Siebplatte
[EN] hole-plate; perforated plate; sieve plate
[FR] plateau criblé; plateau perforé; plateau à trous
[EN] screen plate
[VI] Tấm sàng, tấm đục lỗ, sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ
Siebblech /nt/XD/
[EN] punched-plate screen
[VI] sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ
Siebblech /nt/CNH_NHÂN/
[EN] perforated plate
[VI] tấm kim loại đục lỗ
Siebblech /nt/THAN/
[VI] tấm sàng, tấm đục lỗ