Việt
tấm kim loại đục lỗ
tôn đục lỗ
Anh
perforated plate
perforated sheet
Đức
Siebblech
gelochte Platte
perforated sheet /cơ khí & công trình/
Siebblech /nt/CNH_NHÂN/
[EN] perforated plate
[VI] tấm kim loại đục lỗ
gelochte Platte /f/L_KIM/
[VI] tấm kim loại đục lỗ, tôn đục lỗ