Việt
tấm sàng
tấm đục lỗ
tấm chắn
sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ
Anh
screen plate
Đức
Siebblech
Abschirmplatte
[EN] screen plate
[VI] Tấm sàng, tấm đục lỗ, sàng kiểu tấm kim loại đục lỗ
Siebblech /nt/THAN/
[VI] tấm sàng, tấm đục lỗ
Abschirmplatte /f/KTH_NHÂN/
[VI] tấm chắn