TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

màng cách

màng cách

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rào cách

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

màng cách

 orifice plate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parting wall

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gießharzeinlage oder Schallschutzfolie

Lớp đệm bằng chất dẻo keo hay màng cách âm

Anschließend wird das Laminat mit Trenn-, Saug- und Vakuumfolie luftdicht abgedeckt.

Kế đến, laminate được phủ kín với màng cách ly, màng hút và màng chân không.

Um dies zu vermeiden wird zum Schutz der Schweißanlagen die untere Kondensatorplatte mit Folien zur Schutzisolierung (z. B. aus Hartpapier, Silikon oder PTFE) abgedeckt.

Để tránh tình trạngđó và để bảo vệ các thiết bị hàn, tấm tụ điện bên dưới được phủ bằng màng cách điện (thídụ giấy bìa cứng, silicon hoặc PTFE).

Aufgrund dieser Eigenschaften wird PSU für hochbeanspruchte Bauteile für Tageslichtprojektoren, elektrische Schalter, chirurgische Pinzetten, sowie für Membranen und Elektroisolierfolien verwendet.

Do đặc tính này nên PSU được sử dụng làm các bộ phận đòi hỏi cao như các đèn chiếu ban ngày, công tắc điện, nhíp kẹp giải phẫu cũng như màng mỏng và màng cách điện.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

parting wall

màng cách, rào cách

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 orifice plate /hóa học & vật liệu/

màng cách