TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messblende

lỗ đo

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng chắn đo

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
meßblende

tấm đục lỗ do

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lỗ định cỡ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

điapham đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tấm đo đục lỗ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòi phun đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

máy đo có lỗ cữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

messblende

measuring orifice

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orifice gage

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

retaining ring

 
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
meßblende

orifice plate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

calibrated orifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

orifice meter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meas-uring orifice

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

messblende

Messblende

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßblende /f/D_KHÍ/

[EN] orifice plate

[VI] tấm đục lỗ do

Meßblende /f/CNSX/

[EN] calibrated orifice

[VI] lỗ định cỡ

Meßblende /f/TH_BỊ/

[EN] orifice plate

[VI] điapham đo, tấm đo đục lỗ

Meßblende /f/TH_BỊ/

[EN] measuring orifice

[VI] vòi phun đo (khí nén)

Meßblende /f/KT_LẠNH/

[EN] orifice plate

[VI] điapham đo

Meßblende /f/CT_MÁY/

[EN] orifice meter

[VI] máy đo có lỗ cữ

Meßblende /f/Q_HỌC/

[EN] meas-uring orifice

[VI] lỗ đo, điapham đo

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Messblende

orifice ga[u]ge (plate), retaining ring

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Messblende

[VI] màng chắn đo

[EN] measuring orifice

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Messblende

[VI] lỗ đo

[EN] measuring orifice