TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vòi phun đo

vòi phun đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

vòi phun đo

metering jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gauging jet cutlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

measuring orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gaging jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gaging jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gauging jet cutlet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering jet

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 measuring orifice

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

gaging jet cutlet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

vòi phun đo

Meßblende

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßdüse

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Meßblende /f/TH_BỊ/

[EN] measuring orifice

[VI] vòi phun đo (khí nén)

Meßdüse /f/CNSX/

[EN] gaging jet cutlet (Mỹ), gauging jet cutlet (Anh)

[VI] vòi phun đo

Meßdüse /f/CT_MÁY/

[EN] metering jet

[VI] vòi phun đo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering jet

vòi phun đo

gaging jet

vòi phun đo

gauging jet cutlet

vòi phun đo

measuring orifice

vòi phun đo (khí nén)

 gaging jet, gauging jet cutlet, metering jet

vòi phun đo

 measuring orifice

vòi phun đo (khí nén)

 measuring orifice /đo lường & điều khiển/

vòi phun đo (khí nén)