Việt
vòm giả
phần kiến trúc trang hoàng như cửa sổ giả
cửa giả
Anh
blank arch
blind arch
dumb arch
false arch
shallow arch
Đức
Blende
Blende /die; -n/
(Archit ) phần kiến trúc trang hoàng như cửa sổ giả; cửa giả; vòm giả;
blank arch, blind arch, dumb arch, false arch, shallow arch