TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 blind arch

cuốn giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm cuốn giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cuốn trang trí

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm rỗng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòm giả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 blind arch

 blind arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blank arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dumb arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 false arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shallow arch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 blind arch

cuốn giả (kiến trúc)

 blind arch

vòm cuốn giả

 blind arch /xây dựng/

cuốn giả (kiến trúc)

 blind arch /xây dựng/

cuốn trang trí

 blind arch /xây dựng/

vòm cuốn giả

Một mái vòm kín không để lộ kết cấu nhằm mục đích trang trí.

A closed arch that does not penetrate the structure; used for ornamentation.

 blank arch, blind arch /xây dựng/

vòm rỗng

 blank arch, blind arch, dumb arch, false arch, shallow arch

vòm giả