Türgitter /nt/Đ_SẮT/
[EN] deadlight
[VI] cửa tò vò
Fensterblende gegen Seeschlag /f/VT_THUỶ/
[EN] deadlight
[VI] lỗ thông sáng lắp cố định (đóng tàu)
festes Bullauge /nt/VT_THUỶ/
[EN] deadlight
[VI] lỗ thông sáng bắt cố định, nắp chống bão của cửa húp lô (đóng tàu)