Việt
lỗ thông sáng bắt cố định
nắp chống bão của cửa húp lô
Anh
deadlight
Đức
festes Bullauge
Pháp
hublot fixe
verre-mort
festes Bullauge /FISCHERIES/
[DE] festes Bullauge
[EN] deadlight
[FR] hublot fixe; verre-mort
festes Bullauge /nt/VT_THUỶ/
[VI] lỗ thông sáng bắt cố định, nắp chống bão của cửa húp lô (đóng tàu)