Lampenschirm /m -(e)s, -e/
cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; Lampen
Lichtschirm /m -(e)s,/
1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht
Kuppel /f =, -n/
1. tròn, mái vòm, vòm, vòm tròn, của cuốn, của tò vò; 2. [cái] chụp đèn, chao đèn.