Việt
tròn
mái vòm
vòm
vòm tròn
của cuốn
của tò vò
chụp đèn
chao đèn.
Đức
Kuppel
Kuppel /f =, -n/
1. tròn, mái vòm, vòm, vòm tròn, của cuốn, của tò vò; 2. [cái] chụp đèn, chao đèn.