Việt
chao đèn
chụp đèn
tán đèn
-e
màn ảnh
cái lưôi trai che ánh sáng
cái chao đèn
tán đèn Lam pe rie -> Lambrie
Anh
lampshade
abat-jour
light globe
Đức
Lampenschirm
Lichtschirm
Lampen
Lampen /schirm, der/
cái chao đèn; chụp đèn; tán đèn Lam pe rie -> Lambrie;
Lampenschirm /m -(e)s, -e/
cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; Lampen
Lichtschirm /m -(e)s,/
1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht
lampshade /xây dựng/
abat-jour, light globe
abat-jour /xây dựng/
light globe /xây dựng/