TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tán đèn

tán đèn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chụp đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chao đèn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

-e

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màn ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái lưôi trai che ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật che ánh sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

màng ngăn sáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

tán đèn

 lampshade

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

tán đèn

Lampenschirm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lichtschirm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Blende

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blende /die; -n/

vật che ánh sáng; màng ngăn sáng; tán đèn; chụp đèn (che bớt ánh sáng);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Lampenschirm /m -(e)s, -e/

cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; Lampen

Lichtschirm /m -(e)s,/

1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lampshade /xây dựng/

tán đèn