Việt
-e
chao đèn
chụp đèn
tán đèn
màn ảnh
cái lưôi trai che ánh sáng
Đức
Lichtschirm
Lichtschirm /m -(e)s,/
1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht