-kunstleinwand /í =, -wände/
màn ảnh (chiếu phim);
Bddfläche /í =, -n/
í =, màn ảnh; Bdd
Bildwand /f =, -wände/
màn ảnh, phông ảnh; -
Bildschirm /m -(e)s,/
1. màn ảnh; 2. màn ảnh truyền hình
Schirmwand /f =, -wände/
1. [cái, tấm] bình phong, trấn phong; 2. (vô tuyến điện) màn ảnh, màn hiện sóng;
Lichtschirm /m -(e)s,/
1. [cái] chao đèn, chụp đèn, tán đèn; 2. màn ảnh, cái lưôi trai che ánh sáng (ỏ mũ); Licht