Việt
bình phong
trấn phong
màn ảnh
màn hiện sóng
Anh
baffle wall
shadow wall
Đức
Schirmwand
Schattenwand
Pháp
mur d'autel
mur d'écran
Schattenwand,Schirmwand /INDUSTRY,INDUSTRY-METAL/
[DE] Schattenwand; Schirmwand
[EN] baffle wall; shadow wall
[FR] mur d' autel; mur d' écran
Schirmwand /f =, -wände/
1. [cái, tấm] bình phong, trấn phong; 2. (vô tuyến điện) màn ảnh, màn hiện sóng;