TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

screen

mặt sàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cái sàng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới lọc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sàng lọc

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn chắn

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sàng

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màn hình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưới sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ngăn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy sàng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

màn che

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

màn chán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm lưới chăn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tấm chắn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

che chắn

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

chiếu lên

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

ống bọc lưới

 
Tự điển Dầu Khí

bộ lọc

 
Tự điển Dầu Khí

rây

 
Tự điển Dầu Khí

tường bảo vệ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới in hoa

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chắn lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa chớp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cửa chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cái rây

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưới chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

màng chắn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

1. sàng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rây 2.màn chắn 3.sự chọn quặng 4.lớp chắn coarse ~ sàng thô colour ~ kính lọc màu

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tấm lọc màu fine ~ sàng mắt mịn inclined ~ sàng nghiêng jiggling ~ sàng rung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sàng lắc luminescent ~ màn phát sáng oscillating ~ sàng lắc smoke ~ màn khói vibrating ~ sàng rung

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

màn che của thầy tu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sàng tay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Bình phong

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

song chắn rác <k>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

lưới sàng <c>

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

screen

screen

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

screen

Sieb

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bildschirm

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schirm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schutzwand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sieben

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Siebrohr

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sonnenschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sortierer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtgitter

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Sichtschutz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

meteorologische Hütte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Rechen

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

durchleuchten

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Filmleinwand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Raster

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

screen

abri météorologique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bildschirm

screen

durchleuchten

screen

Filmleinwand

screen

Raster

screen

Schirm

screen

Sieb

screen

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Rechen

[EN] screen

[VI] song chắn rác < k>

Sieb

[EN] screen

[VI] lưới lọc

Sieb

[EN] screen

[VI] lưới sàng < c>

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

screen

Bình phong

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

screen

màn chắn, lưới chắn Cơ cấu khung gắn một màn vật liệu dạng lưới đặt trước cửa ra vào của một hệ thống nào đó, dùng để ngăn chặn sự thâm nhập của các đối tượng lạ....

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

screen /SCIENCE,TECH/

[DE] meteorologische Hütte

[EN] screen

[FR] abri météorologique

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

screen

màn che của thầy tu

Screen

màn hình (hiển thị video)

screen

lưới sàng

screen

máy sàng

screen

mặt sàng

screen

ống sàng

screen

sàng lọc

screen

sàng tay

screen

ngăn lại

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

screen

1.(cái) sàng, (cái) rây 2.màn chắn 3.sự chọn quặng 4.lớp chắn coarse ~ sàng thô colour ~ kính lọc màu, tấm lọc màu (ánh sáng) fine ~ sàng mắt mịn inclined ~ sàng nghiêng jiggling ~ sàng rung, sàng lắc luminescent ~ màn phát sáng oscillating ~ sàng lắc smoke ~ màn khói vibrating ~ sàng rung

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schirm /m/ĐIỆN/

[EN] screen

[VI] màn chắn

Schirm /m/CƠ, Q_HỌC, V_LÝ/

[EN] screen

[VI] màn hình; màn chắn; mặt sàng

Schutzwand /f/XD/

[EN] screen

[VI] tường bảo vệ

Sieb /nt/CƠ/

[EN] screen

[VI] mặt sàng, lưới sàng

Sieb /nt/KT_DỆT/

[EN] screen

[VI] lưới in hoa

sieben /vt/XD/

[EN] screen

[VI] chắn lại, ngăn lại (đất)

sieben /vt/GIẤY/

[EN] screen

[VI] sàng

Siebrohr /nt/CNSX/

[EN] screen

[VI] ống sàng (thiết bị gia công chất dẻo)

Sonnenschutz /m/XD/

[EN] screen

[VI] cửa chớp, cửa chắn

Sortierer /m/GIẤY/

[EN] screen

[VI] máy sàng

Sichtgitter /nt/XD/

[EN] screen

[VI] cái sàng, cái rây

Sichtschutz /m/P_LIỆU/

[EN] screen

[VI] lưới chắn, màng chắn (bãi rác)

Tự điển Dầu Khí

screen

[skri:n]

  • danh từ

    o   mặt sàng, ống bọc lưới

    - Mặt sàng dùng để tách biệt mùn khỏi dung dịch khoan.

    - ống thủng lỗ có lưới bao quanh dùng để khống chế cát trong quá trình hoàn tất giếng.

    o   màn chắn, bộ lọc, sàng, rây

    §   classifying screen : sàng phân loại

    §   coal screen : máy sàng than

    §   grading screen : sàng phân loại

    §   filter screen : màn lọc (quang học)

    §   impact screen : sàng va đập

    §   jigging screen : sàng đãi (quặng), sàng rung

    §   lead screen : màn chì

    §   mud screen : bộ lọc bùn, lưới lọc cho dung dịch khoan

    §   oil screen : lưới lọc dầu

    §   oil pump screen : lưới lọc bơm dầu

    §   oscillating screen : sàng lắc

    §   protective screen : màn bảo vệ

    §   revolving screen : sàng quay, sàng xoay

    §   roller screen : sàng phân loại kiểu trục quay

    §   rotary screen : sàng quay

    §   shaking screen : sàng rung, sàng lắc

    §   single deck screen : sàng một tầng

    §   sizing screen : sàng phân loại, rây phân loại

    §   spark screen : tấm chắn tia lửa, tấm che tàn lửa

    §   strainer screen : sàng, rây

    §   suction screen : bộ lọc hút, bộ lọc chân không

    §   trommel screen : sàng trống quay

    §   vibrating screen : sàng rung

    §   watering screen : màng chắn trước

    §   screen analysis : phân tích bằng sàng

    §   screen liner : ống lọc

    §   screen-out : ngừng đo tắc

  • Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

    screen

    lọc sơl/màn hình; lưới chắn L Lọc sơ là chọn lọc sơ bộ đối vối một tập các thưc thề, các chuần cứ chọn lọc dựa trên một tập nào đố các quy tắc hoặc điều kiện. 2. Màn hình là một bề mặt trên đó Mền thi hình ảnh truyền hình, rađa, tia X hoặc máy hiện sóng dùng tia âm cưc đề quan sát; nó có thề là màn huỳnh quang với một lớp lân quang vốn biến đồi năng lượng của một chụm điện tử thành ánh sáng nhìn thấy hoặc màn trong mờ hoặc mờ đề chiếu hình ành lên. Còn gọi là viewing screen. 3. Lưới chắn, xem screen grid,

    Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

    Screen

    [DE] Bildschirm

    [EN] Screen

    [VI] sàng lọc, che chắn, chiếu lên

    Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

    screen

    tấm chắn

    Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    screen

    cái sàng; màn che, màn chán; tấm lưới chăn, lưới lọc