danh từ o mặt sàng, ống bọc lưới
- Mặt sàng dùng để tách biệt mùn khỏi dung dịch khoan.
- ống thủng lỗ có lưới bao quanh dùng để khống chế cát trong quá trình hoàn tất giếng.
o màn chắn, bộ lọc, sàng, rây
§ classifying screen : sàng phân loại
§ coal screen : máy sàng than
§ grading screen : sàng phân loại
§ filter screen : màn lọc (quang học)
§ impact screen : sàng va đập
§ jigging screen : sàng đãi (quặng), sàng rung
§ lead screen : màn chì
§ mud screen : bộ lọc bùn, lưới lọc cho dung dịch khoan
§ oil screen : lưới lọc dầu
§ oil pump screen : lưới lọc bơm dầu
§ oscillating screen : sàng lắc
§ protective screen : màn bảo vệ
§ revolving screen : sàng quay, sàng xoay
§ roller screen : sàng phân loại kiểu trục quay
§ rotary screen : sàng quay
§ shaking screen : sàng rung, sàng lắc
§ single deck screen : sàng một tầng
§ sizing screen : sàng phân loại, rây phân loại
§ spark screen : tấm chắn tia lửa, tấm che tàn lửa
§ strainer screen : sàng, rây
§ suction screen : bộ lọc hút, bộ lọc chân không
§ trommel screen : sàng trống quay
§ vibrating screen : sàng rung
§ watering screen : màng chắn trước
§ screen analysis : phân tích bằng sàng
§ screen liner : ống lọc
§ screen-out : ngừng đo tắc