Rechen /der; -s, -/
(südd , md , österr , Schweiz ) cái cào;
cái bừa cào (Harke);
Rechen /der; -s, -/
(landsch ) giá móc treo quần áo;
Rechen /der; -s, -/
thiết bị khử tạp chất;
thiết bị vét rác;
lưới giữ rác (trên sông suối );
Rechen /an. la.ge, die/
máy vi tính;
thiết bị tính toán;
Rechen /fehler, der/
sự tính sai;
sự tính nhầm;