Việt
sự tính sai
sự tính nhầm
sự tính toán dựa trên ảo tưởng
sự tính gian
sự tính thiếu
sự cân non
Anh
miscalculation
miscount
Đức
Rechen
Milchmadchen
ubervorteilung
Rechen /fehler, der/
sự tính sai; sự tính nhầm;
Milchmadchen /das/
sự tính sai; sự tính nhầm; sự tính toán dựa trên ảo tưởng;
ubervorteilung /die; -, -en/
sự tính gian; sự tính sai; sự tính thiếu; sự cân non;
miscalculation /toán & tin/