Việt
sự tính gian
sự tính sai
sự tính thiếu
sự cân non
sự lợi dụng
tính gian
tính sai
tính thiếu
cân non
cân thiếu
cân hụt
cân gian
đo thiếu
đóng thiéu
chia thiếu
ăn hót
bót xén.
Đức
ubervorteilung
Übervorteilung
Übervorteilung /í =, -en/
sự] tính gian, tính sai, tính thiếu, cân non, cân thiếu, cân hụt, cân gian, đo thiếu, đóng thiéu, chia thiếu, ăn hót, bót xén.
ubervorteilung /die; -, -en/
sự tính gian; sự tính sai; sự tính thiếu; sự cân non;
sự lợi dụng;