prellen /vt/
1. tung [ném, quăng, vút, dồi]... lên, bẻ tung... lên; 2. làm.... dập thương [bị thương, đau đón]; 3. (um A) nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp, tính gian, tính thiéu, tính sai.
Übervorteilung /í =, -en/
sự] tính gian, tính sai, tính thiếu, cân non, cân thiếu, cân hụt, cân gian, đo thiếu, đóng thiéu, chia thiếu, ăn hót, bót xén.
übervorteilen /vt/
tính gian, tính sai, tính thiếu, cân non, cân thiếu, cân hụt, cân gian, đo thiéu, đong thiéu, chia thiếu, ăn hót, ăn xén, bđt xén, ăn bót.
hochnehmen /(tách được) vt/
1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.