Việt
tính gian
tính sai
tính thiếu
cân thiếu
cân hụt
đo thiếu
đong thiếu
Đức
ubervorteilen
ubervorteilen /(sw. V.; hat)/
tính gian; tính sai; tính thiếu; cân thiếu; cân hụt; đo thiếu; đong thiếu;