Việt
tính gian
tính sai
tính thiếu
cân thiếu
cân hụt
đo thiếu
đong thiếu
ăn xén
bớt xén
ăn bớt
lợi dụng
cân non
cân gian
đo thiéu
đong thiéu
chia thiếu
ăn hót
bđt xén
ăn bót.
Đức
ubervorteilen
übervorteilen
übervorteilen /vt/
tính gian, tính sai, tính thiếu, cân non, cân thiếu, cân hụt, cân gian, đo thiéu, đong thiéu, chia thiếu, ăn hót, ăn xén, bđt xén, ăn bót.
ubervorteilen /(sw. V.; hat)/
tính gian; tính sai; tính thiếu; cân thiếu; cân hụt; đo thiếu; đong thiếu;
ăn xén; bớt xén; ăn bớt; lợi dụng;