bevorteilen /vt/
lừa dôi, lừa gạt, đánh lừa, lưỏng gạt, chia thiếu, cho thiếu, ăn bót, ăn xén, bót xén.
übervorteilen /vt/
tính gian, tính sai, tính thiếu, cân non, cân thiếu, cân hụt, cân gian, đo thiéu, đong thiéu, chia thiếu, ăn hót, ăn xén, bđt xén, ăn bót.
hochnehmen /(tách được) vt/
1, nhặt [lượm]... lên; nhấc [nâng, đưa]... lên; 2. làm áp lực vói ai, thúc ép ai, quđ trách ai, trách mắng ai; 3. cưòi, chế, chế diễu, chế nhạo, cưỏi nhạo; 4. nói dối, lừa dối, lừa bịp, tính gian, tính thiếu, ăn bót, ăn xén, bỏt xén.