TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

prellen

lừa bịp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung ... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẻ tung... lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm.... dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nói dối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa dôi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh lừa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính gian

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính thiéu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính sai.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lừa đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chạm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dội vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thâm tím mình mẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị dập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị thâm tím

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhồi bóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

prellen

bouncing

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

prellen

Prellen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versetzen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

prellen

rebondissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. um die Belohnung prellen

lừa ai về khoản tiền thưởng.

sich an der Schulter prellen

cái vai bị thâm tím

ich habe mir das Knie geprellt

tôi đã bị va sưng đầu gối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(hat) lừa đảo; lừa bịp [um + Akk : lấy/vì ];

jmdn. um die Belohnung prellen : lừa ai về khoản tiền thưởng.

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(ist) (selten) va mạnh; chạm mạnh; dội vào;

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(hat) làm bị thương; làm thâm tím mình mẩy; làm sưng lên;

sich an der Schulter prellen : cái vai bị thâm tím ich habe mir das Knie geprellt : tôi đã bị va sưng đầu gối.

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(hat) bị dập; bị thương; bị thâm tím;

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(hat) (trong các môn chơi bóng) nhồi bóng;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prellen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Prellen

[EN] bouncing

[FR] rebondissement

Prellen,Versetzen /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Prellen; Versetzen

[EN] bouncing

[FR] rebondissement

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

prellen /vt/

1. tung [ném, quăng, vút, dồi]... lên, bẻ tung... lên; 2. làm.... dập thương [bị thương, đau đón]; 3. (um A) nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp, tính gian, tính thiéu, tính sai.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Prellen

bouncing