prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) lừa đảo;
lừa bịp [um + Akk : lấy/vì ];
jmdn. um die Belohnung prellen : lừa ai về khoản tiền thưởng.
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(ist) (selten) va mạnh;
chạm mạnh;
dội vào;
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) làm bị thương;
làm thâm tím mình mẩy;
làm sưng lên;
sich an der Schulter prellen : cái vai bị thâm tím ich habe mir das Knie geprellt : tôi đã bị va sưng đầu gối.
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) bị dập;
bị thương;
bị thâm tím;
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) (trong các môn chơi bóng) nhồi bóng;