schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(ist) va mạnh;
đụng mạnh [gegen + Akk : vào ];
hắn đã va đầu vào tường. : er ist mit dem Kopf gegen die Wand geschmettert
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(ist) (selten) va mạnh;
chạm mạnh;
dội vào;
knallen /(sw. V.)/
(ist) (ugs ) va mạnh;
đụng mạnh;
đâm sầm vào;
nó đã va đầu vào cửa. : er knallte mit dem Kopf gegen die Tür