TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tăng vọt

tăng vọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

nảy

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rung động

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

va mạnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chỗ lồi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lỗ hổng không khí

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tăng vọt

bump

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tăng vọt

rasch entwickeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich anfschwingen.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ein automatisches Absenken der Liftachse während der Fahrt durch auftretende Druckspitzen erfolgt nicht.

Trong khi ô tô chuyển động nếu áp suất tăng vọt, việc hạ tự động cầu nâng không xảy ra.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Mit dem Ende der Topfzeit steigt die Reaktionstemperatur steil an, die Viskosität nimmt zu.

Khi thời gian trộn kết thúc, nhiệt độ phản ứng tăng vọt và độ nhớt cũng tăng theo.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bump

nảy, rung động, va mạnh, tăng vọt (dòng điện), chỗ lồi, bướu (trên thép tấm), lỗ hổng không khí

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tăng vọt

rasch entwickeln; sich anfschwingen.