schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(hat) ném mạnh;
liệng mạnh;
quăng mạnh [an/gegen + Akk : vào/về hướng ];
ein Glas an die Wand schmettern : ném mạnh cái ly vào tường.
schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(ist) va mạnh;
đụng mạnh [gegen + Akk : vào ];
er ist mit dem Kopf gegen die Wand geschmettert : hắn đã va đầu vào tường.
schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(hat) (bes Tennis, Tisch tennis) vụt mạnh xuống;
đánh thật mạnh (quả bóng) từ trên xuồng;
ein geschmet terter Ball : một quả bóng vụt mạnh xuống. (hat) vang lên, ngân lên, vang dội, rền vang Trompeten schmettern : tiếng trống vang dội.