TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vụt mạnh xuống

vụt mạnh xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh thật mạnh từ trên xuồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vụt mạnh xuống

schmettern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein geschmet terter Ball

một quả bóng vụt mạnh xuống. (hat) vang lên, ngân lên, vang dội, rền vang

Trompeten schmettern

tiếng trống vang dội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmettern /CJmetam] (sw. V.)/

(hat) (bes Tennis, Tisch tennis) vụt mạnh xuống; đánh thật mạnh (quả bóng) từ trên xuồng;

một quả bóng vụt mạnh xuống. (hat) vang lên, ngân lên, vang dội, rền vang : ein geschmet terter Ball tiếng trống vang dội. : Trompeten schmettern