hinknallen /(sw. V.) (ugs.)/
(hat) ném mạnh;
liệng mạnh (vào chỗ nào);
krachen /(sw. V.)/
(hat) ném phịch;
liệng mạnh;
quăng mạnh;
quẳng mạnh va ly vào góc phòng. : den Koffer in die Ecke krachen
schmettern /CJmetam] (sw. V.)/
(hat) ném mạnh;
liệng mạnh;
quăng mạnh [an/gegen + Akk : vào/về hướng ];
ném mạnh cái ly vào tường. : ein Glas an die Wand schmettern