Việt
sự náy
sự dính phím
sự nhảy phim
sự dao động thang dứng
sự nẩy lén
sự nảy lên
Anh
bouncing
rebound
Đức
Prellen
Versetzen
Pháp
rebondissement
bouncing, rebound /xây dựng/
bouncing /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Prellen; Versetzen
[EN] bouncing
[FR] rebondissement
[DE] Prellen
sự dao động thang dứng, sự nẩy lén
sự náy; sự dính phím, sự nhảy phim