Việt
tung ... lên
bẻ tung... lên
làm.... dập thương
nói dối
lừa dôi
đánh lừa
lừa bịp
tính gian
tính thiéu
tính sai.
Đức
prellen
prellen /vt/
1. tung [ném, quăng, vút, dồi]... lên, bẻ tung... lên; 2. làm.... dập thương [bị thương, đau đón]; 3. (um A) nói dối, lừa dôi, đánh lừa, lừa bịp, tính gian, tính thiéu, tính sai.