TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm sưng lên

làm bị thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thâm tím mình mẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sưng lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm sưng lên

prellen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an der Schulter prellen

cái vai bị thâm tím

ich habe mir das Knie geprellt

tôi đã bị va sưng đầu gối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prellen /[’prelsn] (sw. V.)/

(hat) làm bị thương; làm thâm tím mình mẩy; làm sưng lên;

cái vai bị thâm tím : sich an der Schulter prellen tôi đã bị va sưng đầu gối. : ich habe mir das Knie geprellt