Việt
làm bị thương
làm thâm tím mình mẩy
làm sưng lên
Đức
prellen
sich an der Schulter prellen
cái vai bị thâm tím
ich habe mir das Knie geprellt
tôi đã bị va sưng đầu gối.
prellen /[’prelsn] (sw. V.)/
(hat) làm bị thương; làm thâm tím mình mẩy; làm sưng lên;
cái vai bị thâm tím : sich an der Schulter prellen tôi đã bị va sưng đầu gối. : ich habe mir das Knie geprellt