Ausnutzung /die; -/
sự lợi dụng;
ubervorteilung /die; -, -en/
sự lợi dụng;
Ausbeuterei /die; - (ugs. abwertend)/
sự bóc lột;
sự lợi dụng;
Ausmünzung /die; -, -en/
sự tận dụng;
sự lợi dụng;
sự bóc lột;
Missbrauch /der/
sự lợi dụng;
sự ỉạm dụng;
sự lạm quyền;
Exploitation /[eksploata'tsio:n], die; -, -en (veraltet)/
sự khai thác;
sự khai khẩn;
sự bóc lột;
sự lợi dụng;
sự tận dụng (Aus beutung, Ausnutzung);