Việt
sự dập thành tiền
sự tận dụng
sự lợi dụng
sự bóc lột
Đức
Ausmünzung
Ausmünzung /die; -, -en/
sự dập thành tiền;
sự tận dụng; sự lợi dụng; sự bóc lột;