TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự tận dụng

sự tận dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác tô'i đa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lợi dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự bóc lột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai thác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự khai khẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hồi

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự tách

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự khôi phục

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự hồi phuc

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

sự tận dụng

 utilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

recorvery

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Đức

sự tận dụng

Ausnutzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nutzbarmachung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschöpfung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausmünzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Exploitation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Unter Ausnutzung der Lichtenergie der Sonne werden in ihnen organische Stoffe, an erster Stelle Glukose, synthetisiert (Seite 38).

Ở đây các chất hữu cơ, chủ yếu glucose được tổng hợp với sự tận dụng năng lượng ánh sáng mặt trời (trang 38).

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

recorvery

sự thu hồi; sự tận dụng; sự tách (dáư trong phoi); sự khôi phục, sự hồi phuc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausnutzung /die; -/

sự sử dụng; sự tận dụng;

Nutzbarmachung /[-maxor)], die; -, -en (PI. selten)/

sự sử dụng; sự tận dụng;

Ausschöpfung /die; -/

sự tận dụng; sự khai thác tô' i đa;

Ausmünzung /die; -, -en/

sự tận dụng; sự lợi dụng; sự bóc lột;

Exploitation /[eksploata'tsio:n], die; -, -en (veraltet)/

sự khai thác; sự khai khẩn; sự bóc lột; sự lợi dụng; sự tận dụng (Aus beutung, Ausnutzung);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utilization /xây dựng/

sự tận dụng (phế liệu)

 utilization /xây dựng/

sự tận dụng (phế liệu)