Nutzbarmachung /[-maxor)], die; -, -en (PI. selten)/
sự khai khẩn (đất hoang);
Erschließung /die; -, -en/
sự khai khẩn;
sự khai thác;
Exploitation /[eksploata'tsio:n], die; -, -en (veraltet)/
sự khai thác;
sự khai khẩn;
sự bóc lột;
sự lợi dụng;
sự tận dụng (Aus beutung, Ausnutzung);