TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 reclamation

sự tiêu khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai hoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khai khẩn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự vỡ hoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự khiếu nại

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự tái sinh dầu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 reclamation

 reclamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 claim

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

oil reclaiming

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 recovery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclamation /cơ khí & công trình/

sự tiêu khô (đầm lầy)

 reclamation /xây dựng/

sự khai hoang

Hoạt động hay việc khai hoang; cách dùng riêng một phương pháp thoát nước phạm vi rộng của các khu vực đất trũng từ biển hay các vùng đầm lầy khác phục vụ các mục đích thực tiễn tiềm năng. Còn gọi là ACCRETION.

The act or fact of reclaiming; specific uses include a process of extensive drainage of areas of low-lying land from the sea or other marshy lands for potential practical use. Also, ACCRETION.

 reclamation /xây dựng/

sự khai khẩn

 reclamation

sự vỡ hoang

 reclamation /cơ khí & công trình/

sự vỡ hoang

 claim, reclamation /xây dựng/

sự khiếu nại

oil reclaiming, reclamation, recovery

sự tái sinh dầu