TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự khai hoang

sự khai hoang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đào củ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nhổ cây

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dọn sạch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự khai hoang

 reclamation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự khai hoang

Rodung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rodung /die; -, -en/

sự đào củ; sự nhổ cây; sự khai hoang; sự dọn sạch;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reclamation /xây dựng/

sự khai hoang

Hoạt động hay việc khai hoang; cách dùng riêng một phương pháp thoát nước phạm vi rộng của các khu vực đất trũng từ biển hay các vùng đầm lầy khác phục vụ các mục đích thực tiễn tiềm năng. Còn gọi là ACCRETION.

The act or fact of reclaiming; specific uses include a process of extensive drainage of areas of low-lying land from the sea or other marshy lands for potential practical use. Also, ACCRETION.