utilization /xây dựng/
sự tận dụng (phế liệu)
utilization /xây dựng/
sự tận dụng (phế liệu)
employment, stop, usage, utilization
sự dùng
multiple use circuit, use, utilization
việc sử dụng nhiều một mạch
exploitation, harnessing, manipulation, usage, utilization
sự sử dụng