TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 usage

cách sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng dải thông

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự dùng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự sử dụng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 usage

 usage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bandwidth usage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 use

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 employment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stop

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 utilization

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

operational

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perform

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 run

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 exploitation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 harnessing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 manipulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 usage /toán & tin/

cách sử dụng

bandwidth usage, usage, use

sử dụng dải thông

Trong nghiên cứu hoạt động chuyển động, một chuyển động thành phần trong đó một vật thể được sử dụng bằng một tay hoặc cả hai trong suốt tiến trình hoạt động.

In work-motion studies, an elemental motion in which an object is controlled by one or both of the hands during a work cycle.

 employment, stop, usage, utilization

sự dùng

operational, perform, run, usage

làm việc, sử dụng

 exploitation, harnessing, manipulation, usage, utilization

sự sử dụng